Webb23 aug. 2024 · คำค้นที่ค้นหามากที่สุด: Another, Other, Others, The other, The others là phần ngữ pháp tiếng Anh xuất hiện rất nhiều trong các đề thi học thuật. Vì vậy để tránh nhầm lẫn về cách sử dụng các từ này, chúng ta cùng ghi chép lại cách phân biệt dễ dàng ngay sau đây nhé. อ้างจากแหล่งที่มา: … 2. Phân biệt Another, Other, The Other và The Others WebbI don't regret the things I've done. Tôi không hối hận việc mình đã làm. It's the fourth time I've moved. Đây là lần thứ tư tôi đổi chỗ ở. All the others ran away, but I sat tight. Mọi người khác đều bỏ chạy, riêng tôi vẫn ngồi yên tại chỗ.
Semantics - Final - Tài liệu ôn thi ngữ nghĩa tiếng anh
Webb15 maj 2024 · Others. Nghĩa: Những chiếc khác. Ví dụ: Some students lượt thích sport, others don’t = other students don’t.Một vài sinh viên thích thể thao, một vài khác thì ko. … Webbeach other Từ điển Anh Mỹ each other pronoun us / itʃ ˈʌð·ər / (also one another) (not used as the subject of a sentence) the other person, or any or all the other people in a group: … siam mcarthur
Others nghĩa là gì - ihoctot.com
Webb22 sep. 2024 · Others Nghĩa: những cái khác Ví dụ: Some students like sport, others don’t = other students don’t. Một số sinh viên thích thể thao, một số khác thì không. Chú ý: … Webb4 sep. 2024 · Others; Others có nghĩa là những cái khác, có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. Eg. These books are boring. Give me others. - Mấy quyển sách này chán quá. … Webb19 dec. 2024 · The others “The others” được sử dụng để thế cho cụm“the other people”. Ví dụ: Some of them like reading books and the others prefer to playing games. (Một số … siam matrix analysis and applications