NettetNumbers là ứng dụng bảng tính tiên tiến nhất từng được thiết kế cho thiết bị di động. Bắt đầu với hơn 30 mẫu do Apple thiết kế cho ngân sách gia đình, danh sách kiểm tra, hóa đơn, công cụ tính thế chấp, v.v. Chọn từ hơn 250 hàm mạnh mẽ. Vẽ và viết bằng Apple Pencil trên các thiết bị được hỗ trợ ho… Nettetinstitution /,insti'tju:ʃn/ danh từ sự thành lập, sự lập sự mở (một cuộc điều tra) cơ quan; trụ sở cơ quan thể chế (thông tục) người quen thuộc, người nổi danh; tổ chức quen thuộc, tổ chức nổi danh (tôn giáo) tổ chức hội (từ thiện...) cơ quan công sở đơn vị trường đại học viện nghiên cứu Lĩnh vực: xây dựng học viện Lĩnh vực: toán & tin sự thành lập
Nghĩa của từ Institutional - Từ điển Anh - Việt
Nettetthe institution of the family. any established law, custom, etc. any familiar, long-established person, thing, or practice; fixture. the act of instituting or setting up; … NettetXem thêm: EAN Code là gì? Các mục thương mại toàn cầu Số ( GTIN ) là một định danh cho mục thương mại , phát triển bởi GS1 .Các số nhận dạng như vậy được sử dụng để tra cứu thông tin sản phẩm trong cơ sở dữ liệu (thường bằng cách nhập số thông qua máy quét mã vạch trỏ vào sản phẩm thực tế) có thể ... k3 bobwhite\u0027s
Institution name là gì
Nettet16. apr. 2024 · TRANSIT NUMBER; INSTITUTION NUMBER; ACCOUNT NUMBER; TÁC GIẢ: FB NAM NGUYỄN. Trên đây chỉ là thông tin cơ bản, mọi người giúp mình hoàn thiện đầy đủ thông tin nhé. Thái Hải (SSDH) – Theo Báo Canada.net NettetTính từ. (thuộc) cơ quan, có tính chất là cơ quan. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) với mục đích gây tiếng hơn là để bán hằng ngày (quảng cáo) (tôn giáo) (thuộc) tổ chức, (thuộc) hội từ thiện. NettetÝ nghĩa của depository institution trong tiếng Anh depository institution noun [ C ] FINANCE uk us a bank or other financial organization that takes money from customers and pays interest on that money while it is kept in the bank: The company operated as a federally regulated depository institution. Muốn học thêm? k3 careers